Máy kiểm tra mã đáy có thể
1. Nhiều mô-đun, không phát hiện góc chết
2. Hệ thống phần mềm phát hiện tự phát triển, phát hiện ổn định, xử lý nhanh, tốc độ phát hiện tối đa lên tới 1200 lon/phút
3. Nghiên cứu và phát triển độc lập thuật toán xử lý hình ảnh có thể nhận dạng chính xác mã, nhận dạng có độ chính xác cao
I. Tổng quan về thiết bị
1. Ứng dụng
Hệ thống này được thiết kế để kiểm tra trực tiếp hoạt động in phun trên đáy lon trong các dây chuyền sản xuất lon tốc độ cao. Hệ thống tự động nhận dạng và loại bỏ các lon bị lỗi hoặc thiếu mã đáy.
2. Các tính năng chính
Công nghệ kiểm tra trực tuyến không tiếp xúc đảm bảo không làm hỏng lon.
Hiệu suất tốc độ cao với khả năng kiểm tra lên tới 72.000 lon mỗi giờ.
Các chức năng nhận dạng nâng cao hỗ trợ mã ngày tháng (năm, tháng, ngày), dữ liệu cố định (ví dụ: mã nhà máy TN, HB, GM, HG, "Đủ điều kiện", mã chống hàng giả) và chức năng sửa lỗi. Hệ thống có thể tự động điều chỉnh mã ngày tháng mà không cần can thiệp thủ công.
HMI (Giao diện người-máy) trực quan với khả năng kiểm soát truy cập nhiều cấp.
Đào tạo nhanh chóng và hiệu quả cho các mẫu mã mới.
Hệ thống đếm đồng bộ dựa trên bộ mã hóa đảm bảo loại bỏ chính xác ngay cả khi tốc độ đường truyền dao động hoặc dừng lại.
Hệ thống điều hòa không khí công nghiệp tích hợp giúp duy trì sự ổn định trong quá trình hoạt động kéo dài ở môi trường nhiệt độ cao.
Chức năng có thể được tùy chỉnh theo nhu cầu sản xuất của khách hàng.
Lưu trữ ảnh lỗi tự động, được sắp xếp hàng ngày với thời gian lưu giữ có thể điều chỉnh.
Phần mềm kiểm tra Maotong thế hệ mới nhất có hiệu quả lọc nhiễu từ logo đáy lon hoặc vết xước, giảm thiểu tình trạng từ chối sai.
Chức năng loại bỏ liên tục và tự động dừng để đảm bảo chất lượng.
Truy cập từ xa 24/7 để theo dõi và kiểm soát.
Kiểm tra mã hóa toàn diện 360° không có điểm mù.
Phát hiện không chậm trễ, tránh tình trạng từ chối sai do lon cọ xát, kẹt, chặn hoặc đặt thủ công trên dây chuyền.
II. Khả năng phát hiện
Xác minh sự hiện diện của mã – bao gồm phát hiện dấu in bị mất, dấu in trên bìa hoặc lon bị lật ngược.
Phát hiện mã mờ – xác định các ký tự bị nhòe hoặc không thể đọc được bằng mắt thường.
Phát hiện lỗi – xác định mã ngày, mã nhà máy và mã chống hàng giả không chính xác.
Phát hiện ký tự bị thiếu – nhận dạng chính xác các thành phần bị thiếu lớn hơn 20%.
Nhận dạng ký tự – đọc và diễn giải thông tin in phun.
Phát hiện độ lệch vị trí – đánh dấu mã nằm ngoài dung sai vị trí được cài đặt trước.
Phát hiện mã trùng lặp – xác định nhiều mã giống hệt nhau.
Lưu ý: Hệ thống có một lợi thế độc đáo trong việc phát hiện lỗi in phun và lỗi ký tự riêng lẻ. Để xác minh, một bài kiểm tra đơn giản bao gồm việc chạy lại các lon được sản xuất từ ngày hôm trước trên dây chuyền; hệ thống kiểm tra sẽ loại bỏ chính xác những lon có mã ngày không chính xác.
3. Vị trí lắp đặt
4. Nguyên lý phát hiện
Camera kỹ thuật số Gigabit Ethernet chụp ảnh từ trên cao, phân tích kỹ thuật số các hình ảnh đã chụp và loại bỏ những lon không đủ tiêu chuẩn.
Lon đi qua một cảm biến định vị, phát hiện sự xuất hiện của chúng. Bộ điều khiển ghi lại mã số nhận dạng của lon và tín hiệu mã hóa hiện tại. Cảm biến định vị kích hoạt camera kỹ thuật số để chụp ảnh mã hóa hiện tại của lon và truyền đến bộ xử lý hình ảnh qua mạng. Bộ xử lý hình ảnh xử lý và phân tích hình ảnh nhận được, rồi truyền kết quả đến cả giao diện người-máy để hiển thị động và bộ điều khiển. Khi nhận được tín hiệu không đủ điều kiện, bộ điều khiển sẽ thông báo cho bộ loại bỏ để loại bỏ trực tuyến các lon không đủ điều kiện có mã số nhận dạng tương ứng.
V. Cấu hình thiết bị và độ chính xác kiểm tra
(I) Thông số kỹ thuật thiết bị
A. Thông số kỹ thuật
Tên thiết bị: Hệ thống kiểm tra in phun
Mẫu: MT-YLG-OCR-03
Tốc độ sản xuất tối đa: 72.000 chai/giờ (loại bỏ bằng servo khi vượt quá 72.000 BPH)
Phạm vi kiểm tra: Chất lượng in phun
Phương pháp loại bỏ: Loại bỏ trực tuyến có độ chính xác cao các lon lỗi được xác định bởi đơn vị kiểm tra
Xếp hạng an toàn: IP65
B. Ứng dụng chính
Hệ thống này được ứng dụng rộng rãi trong các dây chuyền sản xuất lon nước giải khát để kiểm tra mã vạch trên lon, đảm bảo các sản phẩm lỗi được xác định và tự động loại bỏ.
C. Ưu điểm kỹ thuật chính
Tối ưu hóa lao động – giảm sự phụ thuộc vào việc kiểm tra thủ công, giảm nhu cầu về nhân công và chi phí sản xuất.
Tăng hiệu quả – nâng cao năng suất sản xuất trong khi vẫn duy trì tiêu chuẩn chất lượng cao.
Tuân thủ tiêu chuẩn – độ chính xác khi kiểm tra đáp ứng đầy đủ các thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn chất lượng của nhà sản xuất.
D. Độ chính xác phát hiện:
số seri
|
Hạng mục kiểm tra |
Điều kiện kiểm tra và độ chính xác
|
Tỷ lệ từ chối
|
Tỷ lệ đá sai
|
1 |
Kiểm tra in phun |
-- |
-- |
< = 0,03% |
1.1 |
Không in phun (in trên bìa, thiếu chữ in phun, lon bị lật ngược) |
-- |
>99,99% |
|
1.2 |
Thiếu máy in phun |
Ký tự đơn > 20%
|
>99,8% |
|
1.3 |
In phun mờ |
Mắt người không thể nhận ra các ký tự in phun
|
>99,93% |
|
1.4 |
In phun không đúng |
Ngày sản xuất sai, mã nhà máy sai, mã bảo mật sai, biến dạng (kéo dài hoặc ngắn lại)
|
>99,99% |
|
1.5 |
Vị trí bù đắp |
Ngoài vùng mở rộng
|
>99,99% |
|
1.6 |
In phun trùng lặp |
In nhiều mã trong vùng mã
|
>99,99% |
Lưu ý: Tỷ lệ loại bỏ đối với hạng mục kiểm tra "Không Mã hóa" trong bảng cho thấy cứ 10.000 lon được kiểm tra, có thể có một lon không bị loại. Đây là dữ liệu thực nghiệm lý thuyết, và điều này cũng áp dụng cho các hạng mục kiểm tra khác. Các hạng mục kiểm tra trên được kiểm tra theo thời gian thực cho từng lon, chứ không chỉ trong quá trình bàn giao ca.