Máy dò rò rỉ chai PE
1. Sử dụng công nghệ âm thanh, phát hiện "gõ" không tiếp xúc và trực tuyến, tốc độ tối đa lên tới 72000 BPH
2. Mạch phần cứng và hệ điều hành nhúng được áp dụng để đảm bảo hoạt động ổn định trong thời gian dài
2. Đối tượng phát hiện áp dụng
3. Hiệu suất và thông số
1). Tốc độ kiểm tra tối đa trên 300 chai/phút
2). Theo dõi sản phẩm thích ứng
3). Loại bỏ sản phẩm lỗi nhanh chóng, chính xác
4). Hoạt động giao diện người-máy
5). Báo động nhẹ khi va chạm
6). Thực đơn tiếng Trung
7). Thuật toán xử lý tín hiệu số DSP độc đáo của Maotong
8). Hỗ trợ từ xa 24 giờ
9). Liên tục từ chối và tắt máy
10). Đường kính nắp áp dụng: 20-200mm
11). Đường kính chai áp dụng: 25-250mm
12). Chiều cao chai: ≤500mm
4. Độ chính xác phát hiện
1). Tỷ lệ phát hiện: ≥99,99%
2). Tỷ lệ từ chối sai: ≤0,03%
5. Nguyên tắc kiểm tra thiết bị
Sau khi gia nhiệt điện từ lá nhôm, màng nhiệt sẽ nóng chảy, hoàn thiện lớp niêm phong. Nhiệt sau đó được truyền đến nắp chai thông qua dẫn nhiệt. Sự phân bố nhiệt trên bề mặt nắp chai được ghi lại bằng camera ảnh nhiệt hồng ngoại. Sự phân bố nhiệt này phản ánh trực tiếp mức độ nén giữa gioăng và nắp chai, gián tiếp phản ánh chất lượng gioăng. Nếu gioăng bị lỗi, sự phân bố nhiệt sẽ bất thường, như thể hiện trong mối quan hệ sau:
Nguyên nhân của khuyết tật |
Loại khuyết tật
|
phân phối nhiệt
|
Các vấn đề về màng nhôm |
Mất, hư hỏng, đảo ngược
|
Phân phối nhiệt không đầy đủ
|
Sự cố máy đóng nắp |
Bìa lỏng lẻo, bìa cong vênh
|
Khả năng dẫn nhiệt giữa màng nhôm và nắp chai không đủ, nhiệt độ của toàn bộ hoặc một phần chai quá thấp.
|
Sự cố máy hàn điện từ |
Con dấu giả, con dấu quá mức
|
Nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp |
Sau khi thu được hình ảnh nhiệt, có thể phát hiện các khuyết tật khác nhau bằng cách kết hợp với phương pháp xử lý hình ảnh Maotong.
II. Lắp đặt thiết bị
1. Thiết bị tải, dỡ hàng và lưu trữ
Trong quá trình vận chuyển, thiết bị phải được cố định và đóng gói, đặc biệt chú ý tránh để cảm biến chịu áp lực hoặc căng thẳng. Bên ngoài thiết bị phải được bọc bằng vật liệu chống ẩm, chống va đập để tránh trầy xước, móp méo và ẩm ướt. Thiết bị phải được cố định chắc chắn trên phương tiện vận chuyển để tránh hư hỏng trong quá trình di chuyển. Khi dỡ thiết bị, hãy sử dụng thiết bị xếp dỡ chuyên dụng và đảm bảo thiết bị được gắn chắc chắn trên thiết bị xếp dỡ để tránh bị trượt. Trong quá trình sử dụng và lưu trữ, môi trường xung quanh phải đáp ứng các yêu cầu nhất định: độ ẩm tương đối phải từ 10% đến 80% và nhiệt độ từ 0°C đến 50°C.
II. Lắp đặt thiết bị
1. Thiết bị tải, dỡ hàng và lưu trữ
Trong quá trình vận chuyển, thiết bị phải được cố định và đóng gói, đặc biệt chú ý tránh để cảm biến bị áp lực hoặc căng thẳng. Bên ngoài thiết bị phải được bọc bằng vật liệu chống ẩm, chống va đập để tránh trầy xước, móp méo và ẩm ướt. Thiết bị phải được cố định chắc chắn trên phương tiện vận chuyển để tránh hư hỏng trong quá trình di chuyển. Khi dỡ thiết bị, hãy sử dụng thiết bị xếp dỡ chuyên dụng và đảm bảo thiết bị được gắn chắc chắn trên thiết bị xếp dỡ để tránh bị trượt. Trong quá trình sử dụng và lưu trữ, môi trường xung quanh phải đáp ứng các yêu cầu nhất định: độ ẩm tương đối phải từ 10% đến 80% và nhiệt độ từ 0°C đến 50°C.
2. Thông số kỹ thuật lắp đặt
2.1. Để thử nghiệm đáng tin cậy nhất, nên thử nghiệm sản phẩm sau khi sử dụng máy hàn điện từ và lắp đặt thiết bị trên đường thẳng dài 1,5-2 mét.
2.2. Trước khi kết nối nguồn điện, hãy kiểm tra cẩn thận tất cả các dây cáp xem có bị lỏng không và dây nối đất của hộp điều khiển giá đỡ.
2.3. Đảm bảo nguồn điện được kết nối đúng cách: AC một pha 220V, 50Hz, với tổng công suất 250W.
2.4. Đảm bảo nguồn cung cấp khí nén được kết nối đúng cách: áp suất phải từ 4-8 bar và chất lượng phải đáp ứng các tiêu chuẩn công nghiệp.
3. Cấu trúc và hình thức của thiết bị
3.1. Kích thước tổng thể: 600mm × 500mm × 1700mm
3.2. Cấu trúc khung: Thép không gỉ 304, lắp trên băng tải
3.3. Trọng lượng: Khoảng 50kg
III. Các biện pháp phòng ngừa vận hành an toàn thiết bị
Trước khi sử dụng sản phẩm này, vui lòng tham khảo các hướng dẫn an toàn sau:
3.1 Chỉ những nhân viên được đào tạo chung mới được vận hành thiết bị này.
3.2 Chỉ những nhân viên được đào tạo chuyên nghiệp mới được phép sửa chữa thiết bị này.
3.3 Đảm bảo tất cả các cảnh báo an toàn và thiết bị bảo vệ đã được lắp đặt trước khi vận hành thiết bị này.
3.4 Không vận hành thiết bị khi nắp mở. Chỉ mở nắp khi nguồn điện và khí nén đã TẮT.
3.5 Khi máy đang chạy, hãy tránh xa tay bạn khỏi cụm thanh truyền của xi lanh loại bỏ.
3.6 Khi máy đang chạy, không được chặn hoặc vô tình chạm vào công tắc quang điện kích hoạt sản phẩm vì điều này có thể khiến xi lanh loại bỏ hoạt động không bình thường và gây thương tích cho người khác.
3.7 Khi bật máy, không được ngắt kết nối bất kỳ kết nối điện nào vì điều này có thể làm hỏng các linh kiện điện.
3.8 Khi bảo dưỡng máy, hãy đánh dấu thiết bị bằng ký hiệu để tránh thương tích cá nhân.
3.9 Trước khi kết nối thiết bị ngoại vi, hãy đảm bảo cả thiết bị và thiết bị ngoại vi đều đã tắt nguồn. Sau khi rút dây nguồn và kết nối thiết bị ngoại vi, hãy bật nguồn.
3.10 Các linh kiện điện tử bên trong máy rất nhạy cảm với tĩnh điện nên khung và tủ điều khiển phải được nối đất đúng cách.