Máy kiểm tra phun mực trực quan thùng carton
1. Kiểm tra trực tuyến không tiếp xúc, không gây hư hại cho sản phẩm.
2. Tốc độ kiểm tra nhanh, có thể đạt tới 100 hộp mỗi phút.
3. Được trang bị chức năng tự học AI để đảm bảo độ tin cậy của Kiểm tra
I. Tổng quan về thiết bị
1. Phạm vi ứng dụng
Hệ thống này được thiết kế để kiểm tra trực tuyến chất lượng mã hộp carton trong dây chuyền sản xuất hộp carton đựng đồ uống. Hệ thống tự động nhận dạng và loại bỏ các hộp carton lỗi mà không làm gián đoạn sản xuất.
2. Các tính năng chính
Kiểm tra không tiếp xúc, thời gian thực mà không có nguy cơ làm hỏng sản phẩm.
Khả năng kiểm tra cao, hỗ trợ tốc độ lên tới 60 thùng carton mỗi phút.
HMI thân thiện với người dùng với khả năng kiểm soát truy cập nhiều cấp.
Các chức năng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu cụ thể của dây chuyền sản xuất.
Tự động lưu trữ hình ảnh thùng carton bị lỗi với thời gian lưu giữ có thể điều chỉnh.
Dịch vụ hỗ trợ từ xa 24/7.
Khả năng loại bỏ liên tục trong thời gian ngừng sản xuất.
II. Năng lực kiểm tra
Hệ thống thực hiện nhiều lần kiểm tra để đảm bảo tính toàn vẹn của mã, bao gồm:
Xác minh sự hiện diện của máy in phun (phát hiện mã bị thiếu).
Xác định bản in bị mờ hoặc không đọc được do đầu phun mực bị lỗi.
Phát hiện ký tự bị thiếu (mất hơn 30% ký tự).
Theo dõi độ chính xác của vị trí in (đánh dấu độ lệch ngoài phạm vi dung sai đã đặt).
Phát hiện các bản in bị biến dạng (mã cong, dài hoặc ngắn).
Xác minh độ chính xác của nội dung (ví dụ: ngày sản xuất, mã nhà máy, mã bảo mật).
III. Yêu cầu cài đặt
Để có hiệu suất tối ưu, hệ thống nên được lắp đặt cách máy in phun trên dây chuyền sản xuất 1,5–2 mét về phía hạ lưu, đảm bảo đường đi của băng tải ổn định và thẳng.
4. Nguyên lý phát hiện
Camera kỹ thuật số Gigabit được sử dụng để chụp ảnh từ trên xuống dưới/bên hông để thu thập hình ảnh mã hóa thùng carton. Hình ảnh được phân tích kỹ thuật số và các thùng carton có mã hóa không đạt yêu cầu sẽ được loại bỏ trực tuyến một cách tự động và chính xác.
Khi một hộp đi qua cảm biến định vị, sự xuất hiện của nó sẽ được phát hiện và bộ điều khiển sẽ ghi lại mã số nhận dạng hộp và tín hiệu mã hóa hiện tại. Cảm biến định vị sẽ kích hoạt một camera kỹ thuật số để chụp ảnh mã hóa hiện tại của hộp và truyền đến bộ xử lý hình ảnh qua mạng. Bộ xử lý hình ảnh xử lý và phân tích hình ảnh nhận được, sau đó truyền kết quả đến giao diện người-máy để hiển thị động và đến bộ điều khiển. Khi nhận được tín hiệu mã hóa không đủ điều kiện, bộ điều khiển sẽ thông báo cho bộ loại bỏ để loại bỏ trực tuyến bất kỳ hộp nào có mã hóa không đủ điều kiện tương ứng với mã số nhận dạng.
Hiệu ứng xử lý hình ảnh mẫu, bên trái là hình ảnh gốc, bên phải là hình ảnh đã xử lý
V. Cấu hình thiết bị và độ chính xác kiểm tra
(I) Thông số kỹ thuật thiết bị
Thông số kỹ thuật
Tên thiết bị: Máy in phun thùng carton
Mẫu: MT-ZX-OCR
Năng suất sản xuất: Lên đến 60 thùng carton mỗi phút
Phạm vi kiểm tra: Khu vực in phun
Phương pháp loại bỏ: Tự động loại bỏ các thùng carton bị lỗi được xác định bởi đơn vị kiểm tra
Đánh giá bảo vệ: IP65
Ứng dụng chính
Hệ thống này được ứng dụng rộng rãi trong các dây chuyền sản xuất thùng carton, có khả năng kiểm tra và loại bỏ các bản in phun trên thùng carton có nhiều màu sắc khác nhau.
Ưu điểm kỹ thuật
Giảm thiểu nhu cầu lao động, giúp giảm chi phí sản xuất hiệu quả.
Nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm tổng thể.
Đảm bảo kết quả in phun đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật đã thiết lập của nhà sản xuất.
E. Độ chính xác phát hiện:
số seri
|
Hạng mục kiểm tra |
Điều kiện phát hiện và độ chính xác |
Tỷ lệ từ chối
|
Tỷ lệ đá sai
|
1 |
Kiểm tra in phun |
-- |
-- |
< = 0,03% |
1.1 |
Không in phun |
-- |
>99,99% |
|
1.2 |
Thiếu máy in phun |
Ký tự đơn > 30% |
>Độ lệch chuẩn% |
|
1.3 |
In phun mờ |
Những ký tự không thể giải mã được bằng mắt thường |
>99,93% |
|
1.4 |
In phun không đúng |
Ngày sản xuất không chính xác, mã nhà máy không chính xác, mã bảo mật không chính xác, biến dạng (kéo dài hoặc ngắn lại) |
>99,99% |
|
1.5 |
Độ lệch vị trí |
Vượt quá vùng mở rộng |
>99,99% |
|
1.6 |
In phun trùng lặp |
Nhiều mã được in trong vùng mã |
>99,99% |
Lưu ý: Tỷ lệ loại bỏ của mẫu thử "không mã hóa" được mô tả trong bảng có nghĩa là trong số 10.000 chai sản phẩm không đạt yêu cầu, không có mã hóa, có thể có 1 hộp không bị loại bỏ sau khi được kiểm tra bằng thiết bị. Đây chỉ là dữ liệu thực nghiệm lý thuyết, và điều này cũng áp dụng cho các mẫu thử nghiệm khác.