Máy kiểm tra áp suất lon
1. Phát hiện không tiếp xúc, phát hiện nhanh, độ chính xác cao
2. Tự động nhận diện tốc độ dây chuyền sản xuất khác nhau
3. Thiết kế, chế tạo phớt động cơ chính, chống sương mù, chống thấm nước, nhỏ giọt, khả năng thích ứng với môi trường
4. Mạch phần cứng được áp dụng và hệ điều hành nhúng được áp dụng để đảm bảo hoạt động ổn định trong thời gian dài
5. Âm thanh, ánh sáng, báo động và tự động từ chối các thùng chứa không đạt tiêu chuẩn
6. Màn hình lớn hiển thị tiếng Trung, đèn nền LED ban đêm, chữ viết tay rõ ràng và sáng, chế độ hội thoại người-máy hoạt động
7. Tỷ lệ giá hiệu suất cao
1. Tổng quan về hiệu suất
MT-YLG-XL-C0-04 là hệ thống kiểm tra áp suất hoàn toàn tự động với công suất lên đến 1.200 lon mỗi phút. Hệ thống sử dụng phương pháp phát hiện trực tuyến dựa trên tiếp xúc, đảm bảo đo áp suất bên trong thùng chứa trực tiếp và chính xác. Kết quả kiểm tra ổn định và có độ tin cậy cao, với độ chính xác vượt trội so với các hệ thống tương đương trong nước và quốc tế.
Công nghệ phát hiện áp lực ép băng tải cốt lõi của nó, được phát triển qua hơn ba năm thử nghiệm và tối ưu hóa, sử dụng băng tải linh hoạt để vận chuyển lon (hoặc chai). Các cảm biến áp suất được gắn trên các mặt băng tải sẽ thu thập dữ liệu áp suất bên trong, sau đó được bộ điều khiển chuyển đổi thành tín hiệu số. Kết quả được xử lý cung cấp thông tin chi tiết theo thời gian thực về áp suất thùng chứa và chất lượng sản phẩm.
2. Đối tượng kiểm tra áp dụng
Lon nhôm chứa nitơ lỏng
Chai nhựa PE/PP chứa khí hoặc hơi nước
Các bình chứa khí khác (trừ CO₂)
3. Chức năng kiểm tra
Giám sát áp suất
Phát hiện rò rỉ
Phát hiện thiếu nắp
Phát hiện lon đảo ngược
Phát hiện lon bị chặn
Tự động loại bỏ các sản phẩm lỗi theo ngưỡng do người dùng xác định
4. Thông số kỹ thuật hiệu suất
Theo dõi tốc độ thích ứng: hệ thống tự động dừng nếu dây chuyền sản xuất dừng lại, ngăn ngừa lon/chai bị vỡ do chạy không tải
Tốc độ kiểm tra: >1.200 lon/phút
Có khả năng phát hiện cả sản phẩm áp suất cao và áp suất thấp
Độ chính xác tĩnh: ±0,01 MPa
Độ chính xác động: ±0,02 MPa
Khả năng chống va đập tốc độ cao
Hoạt động HMI thân thiện với người dùng
Hiển thị số liệu thống kê từ chối theo thời gian thực
Báo động trực quan khi có tác động bất thường
Giao diện menu tiếng Trung giản thể
Thuật toán xử lý tín hiệu số dựa trên DSP độc quyền (công nghệ Maotong)
Hỗ trợ kỹ thuật từ xa 24/7
Chức năng tắt máy từ chối liên tục
5. Độ chính xác phát hiện
Phạm vi phát hiện: 0,08–0,5 MPa
Độ chính xác đo lường: tốt hơn 0,01 MPa (độ chính xác có thể bị ảnh hưởng bởi độ rung băng tải quá mức)
Hiệu quả loại bỏ: ≥99,99%
Tỷ lệ từ chối sai: ≤0,01%
5. Sơ đồ thiết bị đùn
Chúng tôi bổ sung một cơ cấu dẫn hướng ở đầu trước để ép trước các lon nhằm duy trì một áp suất nhất định. Nếu có rò rỉ, chúng tôi sẽ xả áp suất hết mức có thể và đo áp suất ở đầu sau. Nếu không có rò rỉ, áp suất sẽ không thay đổi nhiều, nhưng nếu có rò rỉ, áp suất sẽ khác biệt đáng kể so với bình thường. Bằng cách này, chúng tôi có thể phát hiện rò rỉ và các sản phẩm có hiệu quả bịt kín kém một cách đáng tin cậy.
6. Nguyên lý phát hiện thiết bị
Khi sản phẩm đi qua băng tải, nó sẽ đi qua cảm biến định vị, cảm biến này sẽ phát hiện sự xuất hiện của sản phẩm và ghi lại mã nhận dạng sản phẩm cùng tín hiệu mã hóa hiện tại thông qua bộ điều khiển. Cảm biến định vị kích hoạt cảm biến lực để đo áp suất tức thời do sản phẩm tác động lên băng tải. Dữ liệu áp suất này sau đó được truyền đến bo mạch xử lý tín hiệu Maotong qua mạng. Bo mạch xử lý tín hiệu sẽ xử lý và phân tích dữ liệu áp suất nhận được, đồng thời truyền kết quả đến cả giao diện người-máy để hiển thị động và bộ điều khiển. Khi nhận được tín hiệu loại bỏ, bộ điều khiển sẽ thông báo cho bộ loại bỏ sản phẩm có mã nhận dạng tương ứng không đạt yêu cầu về áp suất.
II. Lắp đặt thiết bị
1. Thiết bị tải, dỡ hàng và lưu trữ
Trong quá trình vận chuyển, thiết bị phải được bảo đảm và đóng gói, đặc biệt chú ý tránh để cảm biến không bị chịu áp lực hoặc lực căng. Bên ngoài thiết bị phải được bọc bằng vật liệu chống ẩm, chống va đập để tránh trầy xước, móp méo, ẩm ướt. Thiết bị phải được cố định vào phương tiện vận chuyển để tránh hư hỏng trong quá trình di chuyển. Khi dỡ hàng thiết bị phải sử dụng thiết bị xếp dỡ chuyên dụng và đảm bảo thiết bị được lắp chắc chắn trên thiết bị xếp hàng để tránh bị trượt. Trong quá trình sử dụng và bảo quản, môi trường xung quanh phải đáp ứng một số yêu cầu nhất định: độ ẩm tương đối phải nằm trong khoảng từ 10% đến 80% và nhiệt độ từ 0°C đến 50°C.
II. Yêu cầu cài đặt
2.1 Thiết bị phải được lắp đặt theo chiều ngang, đảm bảo băng tải kẹp chạy song song với băng tải dưới cùng của sản phẩm.
2.2 Trước khi kết nối nguồn điện, hãy kiểm tra cẩn thận xem tất cả các dây cáp đã được cố định chắc chắn chưa và dây nối đất của tủ điều khiển đã được kết nối đúng cách chưa.
2.3 Kết nối nguồn điện: AC 220V, 50Hz một pha, tổng công suất 250W.
2.4 Kết nối khí: Áp suất khí nén 4–8 bar, đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng công nghiệp.
2.5 Để đạt hiệu suất phát hiện tối ưu, sản phẩm nên được kiểm tra sau khi làm mát. Thiết bị nên được lắp đặt trên một đoạn băng tải thẳng dài 1,5–2m.
III. Cấu trúc và thông số kỹ thuật của thiết bị
Kích thước: 600mm × 1000mm × 1700mm
Khung: thép không gỉ 304, thiết kế gắn trên băng tải
Trọng lượng: Xấp xỉ 100kg
IV. Hướng dẫn an toàn
Trước khi vận hành thiết bị, vui lòng tuân thủ các biện pháp phòng ngừa sau:
Chỉ có nhân viên được đào tạo mới được phép vận hành máy.
Việc bảo trì và bảo dưỡng phải được thực hiện bởi các kỹ thuật viên có trình độ.
Đảm bảo tất cả các thiết bị bảo vệ và nhãn cảnh báo đã được lắp đặt trước khi khởi động.
Không vận hành thiết bị khi nắp mở; luôn tắt nguồn điện và khí nén trước khi mở.
Tránh xa tay khỏi bộ phận liên kết xi lanh loại bỏ trong quá trình vận hành.
Không chặn hoặc chạm vào công tắc kích hoạt quang điện khi máy đang chạy để tránh bị văng ra ngoài và bị thương.
Không được rút hoặc ngắt kết nối dây điện khi máy đang bật nguồn.
Đặt biển cảnh báo trong quá trình bảo trì để tránh vận hành ngoài ý muốn và gây thương tích.
Trước khi kết nối các thiết bị ngoại vi, hãy đảm bảo cả hai hệ thống đều đã tắt nguồn. Chỉ khôi phục nguồn điện sau khi kết nối đã được bảo mật.
Các linh kiện điện tử nhạy cảm với tĩnh điện; do đó, khung và tủ điều khiển phải được nối đất chắc chắn.
V. Điều khoản thương mại
Giao hàng: Đến nơi sản xuất của người mua.
Bảo hành: 12 tháng kể từ ngày nghiệm thu (tối đa 14 tháng kể từ ngày giao hàng).
Dịch vụ sau bảo hành: Trong vòng hai năm sau khi hết hạn bảo hành, chúng tôi chỉ tính phí đi lại của kỹ sư và chi phí phụ tùng thay thế.
Kiểm tra định kỳ: Hai lần kiểm tra mỗi năm (mỗi lần 2 ngày). Chỉ tính phí phụ tùng thay thế; người mua phải thông báo cho nhà cung cấp trước ít nhất hai tuần qua fax.
Hỗ trợ phần mềm: Nâng cấp phần mềm miễn phí trọn đời mà không cần sửa đổi phần cứng.
Thời gian phản hồi: Sau khi nhận được yêu cầu dịch vụ bằng văn bản, nhà cung cấp sẽ cử nhân viên dịch vụ đến địa điểm sản xuất của người mua tại Trung Quốc đại lục trong vòng 72 giờ.