Máy dò rò rỉ chai PE
1. Sử dụng công nghệ âm thanh, không tiếp xúc và phát hiện "gõ", tốc độ tối đa lên tới 72000BPH
2. Mạch phần cứng và hệ điều hành nhúng được áp dụng để đảm bảo hoạt động ổn định trong thời gian dài
I. Giới thiệu sản phẩm
1. Mô tả hiệu suất
MT-PE-XL-S2-01 là máy dò rò rỉ chai PE/PET hoàn toàn tự động. Máy sử dụng cảm biến kép và có thể phát hiện tới 600 chai mỗi phút. Máy sử dụng phương pháp phát hiện trực tuyến dựa trên tiếp xúc, phản ánh trực tiếp và chính xác các đặc tính áp suất bên trong hộp đựng sản phẩm, và dữ liệu lấy mẫu ổn định và đáng tin cậy. Độ chính xác phát hiện của máy vượt trội so với các sản phẩm tương tự trong nước và quốc tế. Công nghệ cốt lõi của máy là phát hiện áp lực thắt chặt băng tải, được phát triển qua hơn 10 năm thử nghiệm và khám phá. Băng tải linh hoạt mang các lon (hoặc chai) sản phẩm để vận chuyển. Các cảm biến được gắn ở bên hông băng tải sẽ cảm nhận áp suất bên trong các lon (chai). Sau đó, bộ điều khiển sẽ chuyển đổi áp suất này thành tín hiệu số, sau đó được xử lý để phản ánh áp suất bên trong và chất lượng sản phẩm.
2. Đối tượng kiểm tra áp dụng
1).Lon nhôm chứa đầy nitơ lỏng
2). Chai nhựa PE/PP/PE chứa khí hoặc hơi nước
3). Các bình chứa khí khác (trừ CO2)
3. Chức năng kiểm tra thiết bị
1). Phát hiện áp suất
2). Phát hiện rò rỉ
3). Hệ thống kiểm tra tự động loại bỏ các sản phẩm vượt quá ngưỡng loại bỏ đã chỉ định dựa trên tiêu chí loại bỏ do người dùng xác định.
4. Hiệu suất và thông số
1). Theo dõi tốc độ dây chuyền sản xuất một cách thích ứng, cho phép máy dừng khi dây chuyền dừng lại, ngăn ngừa chai/lon bị kẹt và nổ khi chạy không tải.
2). Tốc độ kiểm tra tối đa trên 600 chai/phút
3). Hỗ trợ kiểm tra sản phẩm áp suất cao và áp suất thấp
4). Va chạm tốc độ cao
5) Hoạt động giao diện người-máy
6) Hiển thị động theo thời gian thực của nhiều bộ dữ liệu từ chối
7). Chức năng báo động đèn va chạm
8). Thực đơn tiếng Trung
9). Thuật toán xử lý tín hiệu số DSP độc đáo của Maotong
10). Chức năng hỗ trợ từ xa 24 giờ
11). Tắt máy liên tục
5. Độ chính xác phát hiện
1) Phạm vi phát hiện: 0,08 đến 0,5 MPa
2) Độ chính xác tốt hơn 0,02 MPa (Rung động theo chiều dọc quá mức của xích băng tải sẽ ảnh hưởng đến độ chính xác phát hiện)
3) Tỷ lệ từ chối: ≥99,99%
4) Tỷ lệ từ chối sai: ≤0,03%
Độ chính xác phát hiện chai PE:
số seri
|
Mục kiểm tra
|
Điều kiện kiểm tra và độ chính xác
|
Tỷ lệ từ chối
|
Tỷ lệ đá sai
|
1 |
Phát hiện rò rỉ |
-- |
-- |
|
1.1 |
Phát hiện rò rỉ không khí |
Rò rỉ không khí có thể nhìn thấy ở màng nhôm hoặc khả năng nạp quá thấp hoặc kích thước lỗ rỗng >0,8 mm
|
>99,99% |
≤0,03% |
1.2 |
Không phát hiện vỏ bọc |
-- |
>99,999% |
|
Lưu ý: Nhiệt độ thay đổi đột ngột và độ dày thành chai không đều có thể ảnh hưởng đến kết quả kiểm tra và dẫn đến việc từ chối sai. Để có kết quả tốt nhất, chúng tôi khuyến nghị kiểm tra trên băng chuyền một hàng ra khỏi máy tiệt trùng hoặc nơi có nhiệt độ sản phẩm đồng đều. Quyền giải thích cuối cùng thuộc về Maotong. |
6. Sơ đồ thiết bị đùn
Chúng tôi thêm một cơ cấu dẫn hướng ở đầu trước để ép trước chai PE nhằm duy trì áp suất nhất định. Nếu có rò rỉ, chúng tôi sẽ xả áp suất càng nhiều càng tốt. Sau khi chai được máy ép trước một khoảng thời gian, cảm biến S1 sẽ đo áp suất 1 bên trong chai. Chai đi qua cảm biến S2 ở đầu sau của máy để đo áp suất và đo áp suất 2 bên trong chai. Hai giá trị áp suất được so sánh để xác định xem chai có bị rò rỉ hay không.
7. Nguyên lý phát hiện thiết bị
Khi sản phẩm đi qua băng tải, nó sẽ đi qua cảm biến định vị, cảm biến này sẽ phát hiện sự xuất hiện của sản phẩm và ghi lại mã nhận dạng sản phẩm cùng tín hiệu mã hóa hiện tại thông qua bộ điều khiển. Cảm biến định vị kích hoạt cảm biến lực để đo áp suất tức thời do sản phẩm tác động lên băng tải. Dữ liệu áp suất này sau đó được truyền đến bo mạch xử lý tín hiệu Maotong qua mạng. Bo mạch xử lý tín hiệu sẽ xử lý và phân tích dữ liệu áp suất nhận được, đồng thời truyền kết quả đến cả giao diện người-máy để hiển thị động và bộ điều khiển. Khi nhận được tín hiệu loại bỏ, bộ điều khiển sẽ thông báo cho bộ loại bỏ sản phẩm có mã nhận dạng tương ứng không đạt yêu cầu về áp suất.
II. Lắp đặt thiết bị
1. Thiết bị tải, dỡ hàng và lưu trữ
Trong quá trình vận chuyển, thiết bị phải được bảo đảm và đóng gói, đặc biệt chú ý tránh để cảm biến không bị chịu áp lực hoặc lực căng. Bên ngoài thiết bị phải được bọc bằng vật liệu chống ẩm, chống va đập để tránh trầy xước, móp méo, ẩm ướt. Thiết bị phải được cố định vào phương tiện vận chuyển để tránh hư hỏng trong quá trình di chuyển. Khi dỡ hàng thiết bị phải sử dụng thiết bị xếp dỡ chuyên dụng và đảm bảo thiết bị được lắp chắc chắn trên thiết bị xếp hàng để tránh bị trượt. Trong quá trình sử dụng và bảo quản, môi trường xung quanh phải đáp ứng một số yêu cầu nhất định: độ ẩm tương đối phải nằm trong khoảng từ 10% đến 80% và nhiệt độ từ 0°C đến 50°C.
2. Thông số kỹ thuật lắp đặt
2.1. Đặt thiết bị theo chiều ngang, đảm bảo băng tải kẹp song song với băng tải dưới cùng của sản phẩm.
2.2. Trước khi kết nối nguồn điện, hãy kiểm tra cẩn thận tất cả các dây cáp xem có bị lỏng không và dây nối đất của hộp điều khiển giá đỡ.
2.3. Kết nối nguồn điện đúng cách: AC 220V, 50Hz một pha, tổng công suất 250W.
2.4. Kết nối nguồn cung cấp khí nén đúng cách: áp suất phải từ 4-8 bar và chất lượng phải đáp ứng các tiêu chuẩn công nghiệp.
2.5. Để thử nghiệm đáng tin cậy nhất, khuyến nghị nên thử nghiệm sản phẩm sau khi nguội và thiết bị nên được lắp đặt trên đường thẳng dài 1,5-2m.
II. Lắp đặt thiết bị
1. Thiết bị tải, dỡ hàng và lưu trữ
Trong quá trình vận chuyển, thiết bị phải được cố định và đóng gói, đặc biệt chú ý tránh để cảm biến chịu áp lực hoặc căng thẳng. Bên ngoài thiết bị phải được bọc bằng vật liệu chống ẩm, chống va đập để tránh trầy xước, móp méo và ẩm ướt. Thiết bị phải được cố định chắc chắn trên phương tiện vận chuyển để tránh hư hỏng trong quá trình di chuyển. Khi dỡ thiết bị, hãy sử dụng thiết bị xếp dỡ chuyên dụng và đảm bảo thiết bị được gắn chắc chắn trên thiết bị xếp dỡ để tránh bị trượt. Trong quá trình sử dụng và lưu trữ, môi trường xung quanh phải đáp ứng các yêu cầu nhất định: độ ẩm tương đối phải từ 10% đến 80% và nhiệt độ từ 0°C đến 50°C.
2. Thông số kỹ thuật lắp đặt
2.1. Đặt thiết bị theo chiều ngang, đảm bảo băng tải kẹp song song với băng tải dưới cùng của sản phẩm.
2.2. Trước khi kết nối nguồn điện, hãy kiểm tra cẩn thận tất cả các dây cáp xem có bị lỏng không và dây nối đất của hộp điều khiển giá đỡ.
2.3. Kết nối nguồn điện đúng cách: AC 220V, 50Hz một pha, tổng công suất 250W.
2.4. Kết nối nguồn cung cấp khí nén đúng cách: áp suất phải từ 4-8 bar và chất lượng phải đáp ứng các tiêu chuẩn công nghiệp.
2.5. Để kiểm tra đáng tin cậy nhất, nên kiểm tra sản phẩm sau khi hạ nhiệt và lắp đặt thiết bị trên đường thẳng dài 1,5-2m.