Máy kiểm tra nhãn 360°
Kiểm tra 1.360 độ
2. Công nghệ khâu nhiều góc nhìn và nhận dạng màu sắc đáng tin cậy hơn
3. Tốc độ tối đa lên tới 36000 BPH
I. Cơ sở thiết kế dự án
1. Tổng quan về dự án
1.1 Tên dự án: Máy kiểm tra nhãn chai PET trực tuyến
1.2 Mô tả dự án: Sử dụng công nghệ kiểm tra thị giác máy tiên tiến, hệ thống này thực hiện kiểm tra trực tuyến hoàn toàn tự động, không tiếp xúc đối với nhãn chai PET, bao gồm cả sự hiện diện và chiều cao của nhãn.
1.3 Công suất định mức: 60.000 đơn vị/giờ.
1.4 Loại chai: Chai PET.
2. Điều kiện môi trường
2.1 Độ cao tối ưu: 5-3000 mét so với mực nước biển;
2.2 Nhiệt độ môi trường tối ưu: 5°C-40°C;
2.3 Độ ẩm môi trường tối ưu: 50-65% RH;
2.4 Điều kiện nhà máy: Các thông số như độ phẳng của sàn và khả năng chịu tải phải đáp ứng các tiêu chuẩn quốc gia có liên quan và đáp ứng các yêu cầu vận hành bình thường của máy;
2.5 Điều kiện lưu trữ tại nhà máy: Sau khi đến nhà máy, các bộ phận và máy móc phải được lưu trữ tại địa điểm đáp ứng các tiêu chuẩn quốc gia có liên quan.
Lưu ý: Phải bôi trơn và bảo dưỡng để tránh làm hỏng bề mặt các bộ phận hoặc biến dạng có thể ảnh hưởng đến quá trình lắp đặt, vận hành và hoạt động bình thường của máy.
3. Điều kiện vận hành thiết bị
3.1 Độ ồn: ≤85 dB; mức độ tiếng ồn thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào thùng chứa/gói hàng đang được xử lý, công suất máy và đặc điểm âm thanh của tòa nhà.
3.2 Điện áp: 220V, 50Hz, một pha (điện áp đặc biệt cần thông báo trước).
3.3 Tổng công suất: Khoảng 1,0kW; Điện áp điều khiển: 24VDC.
3.4 Khí nén: 0,5MPa, lượng khí tiêu thụ cho mỗi chu kỳ loại bỏ khoảng 0,01L.
II. Giới thiệu thiết bị
1. Vị trí lắp đặt: trên băng tải thẳng một hàng phía sau máy dán nhãn.
2. Quy trình làm việc của hệ thống
Hình: Nguyên lý hoạt động của hệ thống và sơ đồ khối
3. Vận hành hệ thống
3.1. Khi một chai đi qua cảm biến định vị, sự xuất hiện của chai sẽ được phát hiện và bộ điều khiển sẽ ghi lại ID của chai và giá trị mã hóa hiện tại.
3.2. Cảm biến định vị kích hoạt camera để chụp ảnh nhãn chai hiện tại. Sau khi thu thập, bộ xử lý hình ảnh sẽ xử lý hình ảnh và truyền kết quả xử lý đến giao diện người-máy để hiển thị động và đến bộ điều khiển để loại bỏ các chai không đạt yêu cầu.
3.3. Khi nhận được tín hiệu không đạt yêu cầu, bộ điều khiển sẽ thông báo cho bộ phận loại bỏ để loại bỏ lon có ID tương ứng.
4. Các thành phần thu nhận hình ảnh
4.1 Nguồn sáng: Sử dụng nguồn sáng LED vùng với tuổi thọ lên đến 50.000 giờ. Sử dụng ánh sáng tiền cảnh, thiết bị hiển thị rõ ràng thông tin về vật thể được đo. Trong ảnh, miệng chai xuất hiện dưới dạng một vòng tròn sáng liên tục. Ống kính tiêu cự cố định, khẩu độ thủ công được sử dụng. Điều chỉnh vòng lấy nét để đạt được hình ảnh rõ nét nhất trên bề mặt mục tiêu CCD, và điều chỉnh vòng khẩu độ để tối ưu hóa độ sáng của ảnh.
4.2 Camera: Sử dụng camera analog CCD mảng diện tích có độ phân giải 640 x 480 pixel và tốc độ chụp ảnh lên tới 60 khung hình/giây.
5. Nội dung kiểm tra và độ chính xác
5.1 Nội dung kiểm tra
1). Không có nhãn
2). Nhãn cao
3). Nhãn thấp
4). Nhãn tích cực và tiêu cực (hướng nhãn sai)
5.2 Độ chính xác phát hiện
số seri
|
Nội dung kiểm tra |
Kiểm tra độ chính xác |
Tỷ lệ từ chối
|
Tỷ lệ từ chối sai
|
1 |
Không có nhãn |
--- |
100% |
≤0,03% |
2 |
Nhãn cao |
Độ lệch ≥ 2mm |
≥99,9% |
|
3 |
Nhãn thấp |
Độ lệch ≥ 2mm |
≥99,9% |
|
4 |
Nhãn kết nối (băng dính được dán khi thay đổi nhãn, yêu cầu phải có sự khác biệt đáng kể về màu sắc giữa băng dính và nhãn) |
≥99,9% |
7. Cấu trúc và thành phần thiết bị
7.1 Máy này bao gồm nhiều bộ phận phát hiện và giao diện người-máy (HMI). Máy phù hợp để kiểm tra nhãn trên các dây chuyền sản xuất tốc độ cao.
7.2 Đơn vị phát hiện sử dụng máy tính điều khiển công nghiệp ổn định để xử lý, tương tác với đơn vị điều khiển để truyền thông tin phát hiện.
7.3 Hệ thống điều khiển điện tử sử dụng bộ điều khiển lập trình nhập khẩu, bộ nhớ chương trình, công tắc quang điện, công tắc cảm ứng và các thành phần khác, kết hợp với hệ thống điều khiển chương trình toàn diện và giao diện HMI, tạo thành hệ thống điều khiển tự động tiên tiến.
7.4 Một đơn vị xác nhận từ chối được lắp đặt để đảm bảo rằng tất cả các sản phẩm lỗi đều bị từ chối đúng cách.
7.5 Tủ phân phối điện được trang bị hệ thống điều hòa không khí công nghiệp để đảm bảo nhiệt độ bên trong tủ ở mức thích hợp và kéo dài tuổi thọ của tủ.
7.6 Tủ thử nghiệm nhỏ gọn giúp giảm thiểu diện tích chiếm dụng của thiết bị.
7.7 Trạng thái hoạt động thử nghiệm và tình trạng lỗi được hiển thị dưới dạng đồ họa trên giao diện người-máy.
8. Ưu điểm của hệ thống
8.1 Phần cứng của hệ thống xử lý hình ảnh sử dụng các linh kiện nhập khẩu hàng đầu trong ngành và phần mềm kết hợp các thuật toán xử lý hình ảnh chuyên dụng, cho phép thực hiện các nhiệm vụ kiểm tra tốc độ cao, độ chính xác cao và độ tin cậy cao.
8.2 Có thể tích hợp các chương trình tùy chỉnh cho nhiều hình dạng chai khác nhau, cho phép thay đổi hình dạng chai chỉ bằng một cú nhấp chuột.
8.3 Được trang bị bộ phận xác nhận từ chối, hệ thống giám sát trực tuyến để đảm bảo các chai lỗi bị từ chối đúng cách, đảm bảo kiểm soát vòng kín đáng tin cậy trong suốt quá trình kiểm tra.
8.4 Thiết kế mô-đun của hệ thống, với nhiều giao diện và không gian, cho phép khả năng mở rộng đáng kể.
8.5 Thiết bị có tỷ lệ hỏng hóc cực thấp, dễ bảo trì và thuận tiện.