Máy phát hiện rò rỉ lon
1. Phát hiện không tiếp xúc, tốc độ cao, độ chính xác cao
2. Thích ứng với tốc độ của dây chuyền sản xuất và phát hiện động
3. Công nghệ xử lý âm thanh tiên tiến
4. Mạch kích thích tiên tiến, cung cấp từ trường năng lượng cao
I. Tổng quan về thiết bị
Tên dự án: Hệ thống phát hiện rò rỉ sản phẩm đã nạp
Phạm vi kiểm tra: Phát hiện các lỗi sản phẩm đã bị lấp đầy, bao gồm rò rỉ, thiếu gioăng, gioăng quá mức và lon bị biến dạng (phình).
Năng suất tối đa: Lên đến 1.200 lon mỗi phút.
Các loại hộp đựng áp dụng: Thích hợp cho lon, lon ba mảnh, chai thủy tinh, nắp kim loại và các loại nắp phẳng, có phản ứng từ tính khác (tham khảo hình minh họa bên dưới).
II. Nguyên tắc phát hiện
Hệ thống sử dụng công nghệ xung điện từ (EMP), tạo ra một xung điện từ tập trung ngay lập tức. Khi xung này tương tác với nắp hộp, nó tạo ra một rung động nhỏ trên bề mặt, tạo ra tiếng vang âm thanh. Bộ phận thu âm tích hợp của đầu dò sẽ thu lại tiếng vang này và chuyển tín hiệu đến hệ thống xử lý để phân tích. Do sản phẩm kín và sản phẩm rò rỉ có phản ứng âm thanh khác nhau do chênh lệch áp suất bên trong và bên ngoài, hệ thống có thể xác định chính xác các khuyết tật niêm phong và xác minh tính toàn vẹn của sản phẩm.
2. Phương pháp phát hiện
Hệ thống áp dụng công nghệ quét bề mặt để liên tục theo dõi bề mặt trên của nắp chai thủy tinh. Khi độ kín khít không đạt yêu cầu hoặc áp suất bên trong bất thường, bề mặt nắp sẽ đột ngột thay đổi. Bằng cách phát hiện những thay đổi này, hệ thống có thể xác định chính xác độ kín khít hoặc tình trạng áp suất của nắp có đáp ứng các tiêu chuẩn yêu cầu hay không.
III. Tính năng thiết bị
Kiểm tra không tiếp xúc với tốc độ và độ chính xác cao.
Phát hiện thích ứng tự động điều chỉnh theo tốc độ khác nhau của dây chuyền sản xuất.
Thiết kế kín và bền, chống ẩm, sương mù và nước, đảm bảo khả năng thích ứng mạnh mẽ với môi trường khắc nghiệt.
Hiệu suất ổn định, đạt được thông qua thiết kế mạch dựa trên phần cứng kết hợp với hệ điều hành nhúng.
Hệ thống báo động kép với cả tín hiệu âm thanh và ánh sáng, kết hợp với chức năng tự động loại bỏ các thùng chứa bị lỗi.
Giao diện thân thiện với người dùng với màn hình hiển thị tiếng Trung, màn hình LCD có đèn nền LED và thao tác tương tác trực quan.
Lưu trữ dữ liệu linh hoạt, hỗ trợ tối đa 10 cấu hình sản phẩm để tạo điều kiện cho sản xuất tự động và hiệu quả.
Độ tin cậy cao, với các thành phần cốt lõi có nguồn gốc từ các thương hiệu nổi tiếng quốc tế để đảm bảo hoạt động ổn định.
Kết cấu chắc chắn, có khung và giá đỡ bằng thép không gỉ 304 với cấp độ bảo vệ công nghiệp lên đến IP65.
Nền tảng công nghệ tiên tiến, sử dụng phương pháp phát hiện sonar và phân tích âm thanh ban đầu được Viện Hải dương học phát triển.
Độ chính xác phát hiện:
số seri
|
Mục kiểm tra |
Điều kiện thử nghiệm và độ chính xác |
Tỷ lệ từ chối
|
Tỷ lệ đá sai
|
1 |
Kiểm tra rò rỉ |
-- |
-- |
< 0,03% |
1.1 |
Không có nắp |
Không có nắp vặn |
>S.S% |
|
1.2 |
Không kiểm tra miếng đệm |
Thiếu gioăng cao su |
>99,9% |
|
1.3 |
Kiểm tra đệm đôi |
Miếng đệm cao su đôi |
>99,93% |
|
1.4 |
Kiểm tra rò rỉ không khí |
Rò rỉ sản phẩm |
>S.S% |
|
1.5 |
Các hộp mở rộng và các hộp có hình dạng đặc biệt khác |
>99,9% |
Lưu ý: Nhiệt độ thay đổi nhanh sẽ ảnh hưởng đến kết quả phát hiện và gây ra lỗi từ chối.
V. Yêu cầu cài đặt
Hệ thống này được thiết kế để lắp đặt trên một băng tải một dãy nằm ngang và bao gồm hai mô-đun: phát hiện và loại bỏ. Băng tải phải có chiều dài tối thiểu 1,5 mét (khuyến nghị dài hơn) để đảm bảo hoạt động ổn định. Trong quá trình vận chuyển, tấm xích phải được giữ cố định và thiết bị phải được đặt sau bộ làm mát để kiểm tra. (Yêu cầu quan trọng)
Ghi chú cài đặt:
Nắp chai phải có từ tính và được sản xuất từ cùng một lô trong quá trình vận hành. Việc trộn lẫn nắp chai từ các lô khác nhau có thể ảnh hưởng xấu đến độ chính xác của phép đo.
Yêu cầu về nguồn điện: 220V AC, 50Hz, với tổng công suất tiêu thụ dưới 120W. Đối với các cơ sở sử dụng tiêu chuẩn điện áp khác (ví dụ: lắp đặt ở nước ngoài), cần phải thông báo trước.
Chức năng loại bỏ yêu cầu nguồn cung cấp khí nén bên ngoài với phạm vi áp suất từ 4–12 bar.