Máy dò mực chất lỏng chai PET

1. Tự động thích ứng với tốc độ của các dây chuyền sản xuất khác nhau, kiểm tra động

2. Không có nguồn đồng vị phóng xạ và sử dụng thiết kế tia mềm. Bảo vệ tia an toàn và đáng tin cậy

3. Sử dụng thiết kế mạch phần cứng, phần mềm kiểm tra tự phát triển, mức độ tối ưu hóa cao, tốc độ xử lý nhanh, tốc độ tối đa lên tới 72000 BPH


Liên hệ ngay WhatsApp
Thông tin chi tiết sản phẩm

I. Tổng quan dự án

Tên dự án: Hệ thống kiểm tra mức chất lỏng

Phạm vi dự án: Hệ thống này được thiết kế để phát hiện mức chất lỏng trong sản phẩm theo thời gian thực và tự động loại bỏ các thùng chứa không đáp ứng các tiêu chuẩn quy định.

Công suất sản xuất tối đa: Lên đến 72.000 chai/lon mỗi giờ (mẫu hiệu suất cao).

Các loại vật chứa áp dụng: Thích hợp cho nhôm, thiếc, nhựa PE/PET/PP, gốm sứ, thủy tinh và các vật liệu đóng gói thông thường khác.

Dòng sản phẩm: Dung tích từ 200 ml đến 2000 ml; đường kính bình chứa từ 30–90 mm; chiều cao từ 50–200 mm.

Mã thiết bị: MT-HFX-06.


Máy dò mực chất lỏng chai PE


II. Yêu cầu về môi trường

Phạm vi độ cao: Thích hợp để hoạt động ở độ cao 5–3000 mét so với mực nước biển.

Nhiệt độ môi trường: Phạm vi tối ưu 5°C–40°C.

Độ ẩm môi trường: Độ ẩm tương đối khuyến nghị là 50%–65% RH.

Điều kiện nhà máy: Độ phẳng của sàn, khả năng chịu tải và các thông số cơ sở hạ tầng khác phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc gia để đảm bảo thiết bị hoạt động bình thường.

Điều kiện bảo quản: Sau khi giao hàng, thiết bị và linh kiện phải được bảo quản theo tiêu chuẩn quốc gia có liên quan. Trong quá trình bảo quản, cần bôi trơn và bảo dưỡng thích hợp để tránh hư hỏng hoặc biến dạng bề mặt, ảnh hưởng đến việc lắp đặt, vận hành và vận hành lâu dài.


III. Yêu cầu sản xuất

Nguồn điện: 220V, 50Hz, một pha (do khách hàng cung cấp). Các yêu cầu về điện áp đặc biệt phải được thông báo trước, vì chúng có thể ảnh hưởng đến thông số kỹ thuật của thiết bị, lịch trình giao hàng và giá cả.

Tổng công suất tiêu thụ: Xấp xỉ 1,0 kW.

Điện áp điều khiển: 24VDC.

Khí nén: Dải áp suất 4–12 Pa. Khách hàng phải cung cấp đường ống dẫn khí từ nguồn khí chính đến thiết bị.


IV. Tổng quan về thiết bị

1. Kế hoạch lắp đặt

Vị trí lắp đặt: Đặt sau máy chiết rót, trước hoặc sau máy in phun.

Yêu cầu lắp đặt: Phải được đặt trên băng tải một hàng với chiều dài băng tải thẳng ít nhất là 2 mét.

Thời gian lắp đặt: Việc lắp đặt và đưa vào sử dụng tại chỗ có thể hoàn tất trong vòng 24 giờ.

Sửa đổi đường ray: Nên tạo một khe hở lan can ≤15 cm trên xích băng tải thẳng để làm cửa thoát vật liệu thải.

Các thành phần chính: Đơn vị kiểm tra, đơn vị loại bỏ, tủ phân phối điện, giao diện người-máy (HMI), mô-đun điều khiển điện tử và cụm cơ khí.

Thu gom thùng chứa bị từ chối: Người mua được khuyên nên chuẩn bị một thùng chứa cứng tại điểm từ chối để thu gom các sản phẩm bị lỗi.


2. Chức năng kiểm tra

Phát hiện mức chất lỏng cao (chức năng phụ trợ).

Phát hiện mức chất lỏng thấp (chức năng tiêu chuẩn).


3. Nguyên lý phát hiện

Hệ thống hoạt động dựa trên nguyên lý xuyên thấu tia X. Các thùng chứa có mức chất lỏng khác nhau sẽ tạo ra các mẫu hình chiếu khác nhau trên cảm biến thu, sau đó được xử lý thành các giá trị số riêng biệt. Dựa trên các thông số được thiết lập sẵn, hệ thống sẽ xác định sự phù hợp. Các thùng chứa không phù hợp sẽ tự động bị loại khỏi dây chuyền sản xuất.


4. Các tính năng chính

Kiểm tra trực tiếp, không tiếp xúc mà không làm hỏng container.

Việc nhận dạng container bị lỗi thông qua bộ mã hóa đảm bảo độ chính xác của việc loại bỏ không bị ảnh hưởng bởi việc dừng dây chuyền hoặc tốc độ thay đổi.

Tự động thích ứng với các tốc độ băng tải khác nhau để phát hiện động liên tục.

Tủ kiểm tra và điều khiển độc lập giúp giảm thiểu nhiễu điện từ và tăng cường tính ổn định khi vận hành.

Vỏ thép không gỉ có cấu trúc kín đảm bảo khả năng chống sương mù và giọt nước, cải thiện khả năng thích ứng với môi trường.

Tự động tắt tia X khi không hoạt động để đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng.

Sự kết hợp giữa thiết kế mạch phần cứng và hệ điều hành nhúng đảm bảo hiệu suất ổn định lâu dài.

Hệ thống báo động bằng âm thanh và hình ảnh tích hợp với khả năng tự động loại bỏ các thùng chứa bị lỗi.


5. Thông số kỹ thuật

Tốc độ băng tải: ≤1,6 m/s.

Đường kính thùng chứa áp dụng: 20–120 mm (tùy thuộc vào mật độ vật liệu và kích thước thùng chứa).

Độ phân giải động: ±1,5 mm (có thể bị ảnh hưởng bởi chuyển động của bọt hoặc thùng chứa).

Độ phân giải tĩnh: ±1 mm.

Độ chính xác loại bỏ: ≥99,99% ở tốc độ kiểm tra lên tới 400 container/phút.

Điều kiện hoạt động:

    • Nhiệt độ môi trường: 0°C–40°C

    • Độ ẩm tương đối: ≤95% (ở 40°C)

    • Nguồn điện: 220V ±20V, 50Hz


    Để lại tin nhắn của bạn

    Những sảm phẩm tương tự

    x

    Sản phẩm phổ biến

    x
    x